Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
燕子花
かきつばた
mống mắt, tròng đen, cây irit.
燕子 えんし
swallow
バラのはな バラの花
hoa hồng.
燕子掌 えんししょう
jade plant (Crassula argentea, Crassula ovata)
燕 つばめ つばくらめ つばくら つばくろ ツバメ
én; chim én
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.
でんしメディア 電子メディア
Phương tiện truyền thông điện tử
アレカやし アレカ椰子
cây cau
アルファりゅうし アルファ粒子
hạt anfa; phần tử anfa
「YẾN TỬ HOA」
Đăng nhập để xem giải thích