Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
燕子 えんし
swallow
燕子花 かきつばた
mống mắt, tròng đen, cây irit, đá ngũ sắc, cầu vòng
燕 つばめ つばくらめ つばくら つばくろ ツバメ
én; chim én
掌 てのひら たなごころ
lòng bàn tay.
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.
でんしメディア 電子メディア
Phương tiện truyền thông điện tử
アレカやし アレカ椰子
cây cau
アルファりゅうし アルファ粒子
hạt anfa; phần tử anfa