Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 燕脂
アクリルじゅし アクリル樹脂
chất axit acrilic tổng hợp nhân tạo; nhựa acrilic
燕 つばめ つばくらめ つばくら つばくろ ツバメ
én; chim én
イオンこうかんじゅし イオン交換樹脂
nhựa tổng hợp gốc trao đổi ion
穴燕 あなつばめ アナツバメ
chim yến
燕鳶 つばめとび ツバメトビ
tổ yến (yến xào)
雨燕 あまつばめ アマツバメ あめつばめ
chim vũ yến; chim én
燕雀 えんじゃく
<TôN> cõi niết bàn
燕巣 えんそう えんず つばめす
tổ yến