Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
雲台 うんだい くもだい
giá ba chân dùng để đặt máy ảnh
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
燕 つばめ つばくらめ つばくら つばくろ ツバメ
én; chim én
穴燕 あなつばめ アナツバメ
chim yến
燕子 えんし
swallow
燕児 えんじ
swallow chick
燕鳶 つばめとび ツバメトビ
tổ yến (yến xào)
燕雀 えんじゃく
<TôN> cõi niết bàn