Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 燻ゆる情炎
情炎 じょうえん
cảm xúc mạnh mẽ; cháy sáng mong muốn
燻る くすぶる
Bốc khói, lên khói, toả khói
リンパせんえん リンパ腺炎
viêm mạch bạch huyết.
燻べる くすべる ふすべる
hun khói, xông khói, phun khói
燻ぶる くすぶる ふすぶる いぶる
hun khói
えねるぎーじょうほうきょく エネルギー情報局
Cơ quan Thông tin Năng lượng; Cục Thông tin Năng lượng
アレルギーせいびえん アレルギー性鼻炎
viêm mũi dị ứng
こくぼうじょうほうせんたー 国防情報センター
Trung tâm Thông tin Quốc phòng.