Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ぼーるばくだん ボール爆弾
bom bi.
なばーるばくだん ナバール爆弾
bom na pan.
プラスチックばくだん プラスチック爆弾
Chất nổ plastic.
爆笑 ばくしょう
sự cười rần lên, sự cười ầm lên
大爆笑 だいばくしょう
tiếng cười to, tiếng cười bùng nổ
爆 ばく
tiếng kêu; sự nổ (của) tiếng cười
爆散 ばくさん
vụ nổ
爆安 ばくやす
rẻ bất ngờ