Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ぼーるばくだん ボール爆弾
bom bi.
なばーるばくだん ナバール爆弾
bom na pan.
プラスチックばくだん プラスチック爆弾
Chất nổ plastic.
爆弾 ばくだん バクダン
bom; lựu đạn; đạn pháo
花嫁 はなよめ
cô dâu
花嫁花婿 はなよめはなむこ
cô dâu chú rể
爆弾マーク ばくだんマーク
đánh dấu bom
ナバール爆弾 なばーるばくだん
bom napan (loại bom cháy, có nhồi chất cháy napan)