砕鉱
さいこう「TOÁI KHOÁNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Ép quặng

Bảng chia động từ của 砕鉱
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 砕鉱する/さいこうする |
Quá khứ (た) | 砕鉱した |
Phủ định (未然) | 砕鉱しない |
Lịch sự (丁寧) | 砕鉱します |
te (て) | 砕鉱して |
Khả năng (可能) | 砕鉱できる |
Thụ động (受身) | 砕鉱される |
Sai khiến (使役) | 砕鉱させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 砕鉱すられる |
Điều kiện (条件) | 砕鉱すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 砕鉱しろ |
Ý chí (意向) | 砕鉱しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 砕鉱するな |
砕鉱 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 砕鉱
ウランこう ウラン鉱
quặng uranium
零砕 れいさい
rất nhỏ
破砕 はさい
làm tan nát, làm liểng xiểng
切砕 きりはた
Sự xay nhuyễn
砕片 さいへん
mảnh vỡ, mảnh vụn, vôi gạch đổ nát
砕石 さいせき
đá dăm
雑砕 ちゃぷすい チャプスイ
thịt lợn, thịt gà và các loại rau củ được băm nhỏ và thấm dầu, nên đun trong súp để thêm muối và làm đặc với tinh bột khoai tây
爆砕 ばくさい
sự làm nổ tung, sự phá bằng thuốc nổ, sự làm tan vỡ (hy vọng, cơ đồ...)