砕波
さいは「TOÁI BA」
☆ Danh từ
Sóng lớn vỗ bờ; sóng vỡ (Hiện tượng xảy ra khi sóng từ ngoài khơi vào gần bờ)

砕波 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 砕波
砕け波 くだけなみ
sóng vỡ (là một con sóng mà biên độ của nó đạt tới một mức giới hạn)
爆砕 ばくさい
sự làm nổ tung, sự phá bằng thuốc nổ, sự làm tan vỡ (hy vọng, cơ đồ...)
砕鉱 さいこう
ép quặng
破砕 はさい
làm tan nát, làm liểng xiểng
零砕 れいさい
rất nhỏ
砕石 さいせき
đá dăm
雑砕 ちゃぷすい チャプスイ
thịt lợn, thịt gà và các loại rau củ được băm nhỏ và thấm dầu, nên đun trong súp để thêm muối và làm đặc với tinh bột khoai tây
粉砕 ふんさい
sự đập nát; sự nghiền nát; sự nghiền thành bột