Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
爆走 ばくそう
sự phóng nhanh; sự lao nhanh (xe cộ)
軍団 ぐんだん
đoàn quân.
珍走団 ちんそうだん
băng nhóm đi mô tô gây rối
軍団長 ぐんだんちょう
người chỉ huy đoàn
さーかすだん サーカス団
đoàn xiếc.
ばれーだん バレー団
vũ đoàn.
ぼーるばくだん ボール爆弾
bom bi.
なばーるばくだん ナバール爆弾
bom na pan.