Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
爆音 ばくおん
tiếng nổ (của động cơ, pháo, ga...)
バラのはな バラの花
hoa hồng.
火花 ひばな
hoa lửa.
花火 はなび
pháo bông
音効 音効
Hiệu ứng âm thanh
爆発音 ばくはつおん
âm thanh của một vụ nổ
ぼーるばくだん ボール爆弾
bom bi.
なばーるばくだん ナバール爆弾
bom na pan.