Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
爪印
つめいん
dấu tay
つめクラッチ 爪クラッチ
côn kẹp.
爪 つめ
móng
爪切 つめきり
cái cắt móng tay.
爪車 つめぐるま
bánh răng
爪鑢 つめやすり
cây dũa móng
爪先 つまさき
đầu ngón chân.
糸爪 いとづめ いとつめ
cây mướp
鉤爪 かぎづめ カギづめ かぎつめ
móng vuốt
「TRẢO ẤN」
Đăng nhập để xem giải thích