Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
つめクラッチ 爪クラッチ
côn kẹp.
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít
爪 つめ
móng
爪切 つめきり
cái cắt móng tay.
爪鑢 つめやすり
cây dũa móng
爪先 つまさき
đầu ngón chân.