Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 父・夏目漱石
夏目漱石 なつめそうせき
Tên của nhà văn được in hình trong tờ 1 sên
漱石枕流 そうせきちんりゅう
Không thừa nhận lỗi lầm của mình, nói ngụy biện, vòng vo để chối lỗi.
枕流漱石 ちんりゅうそうせき
Cãi chày cãi cối
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
マス目 マス目
chỗ trống
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
盥漱 かんそう
rửa tay và súc miệng