父子関係確定検査
ふしかんけいかくていけんさ
☆ Danh từ
Tư cách làm cha kiểm tra

父子関係確定検査 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 父子関係確定検査
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra
父子関係 ふしかんけー
quan hệ cha con
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
検査係 けんさがかり
hệ thanh tra
税関検査 ぜいかんけんさ
kiểm tra thuế quan
定期検査 ていきけんさ
khảo sát định kì
相関検定 そうかんけんてい
phân tích tương quan