Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
そうこかんやっかん(ほけん) 倉庫間約款(保険)
điều khoản từ kho đến kho (bảo hiểm).
片片 へんぺん
những mảnh chắp vá; từng mảnh vỡ
倉 くら
nhà kho; kho
片 びら ビラ ひら かた へん
một (một cặp)
糸倉 いとぐら
pegbox (of a shamisen, etc.)
穀倉 こくそう
kho ngũ cốc.
弾倉 だんそう
ổ đạn, hộp đạn (trong súng)
米倉 こめぐら
kho thóc.