Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 片山 (新座市)
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
片山里 かたやまざと
làng núi từ xa
片山病 かたやまびょう
bệnh sán máng cấp tính (sốt Katayama)
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
山羊座 やぎざ
the tropic of capricorn đông chí tuyến