Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 片岡良一
一片 いっぺん
một lát; một mảnh
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
一欠片 ひとかけら
mảnh, mảnh vỡ
片一方 かたいっぽう かたっぽ
một mặt; một cái trong một cặp
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
一日片時 いちにちへんじ いちにちかたとき
sự không làm việc cả ngày, sự không làm việc cả tuần
ウリジン一リン酸 ウリジン一リンさん
hợp chất hóa học uridine monophosphate
チアミン一リン酸エステル チアミン一リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine monophosphate