Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 片岡鉄兵
鉄片 てっぺん
sắt vụn; lá thép
てつこんくりーと 鉄コンクリート
bê tông cốt sắt.
片鉄炮 かたてっぽう
kỹ thuật đẩy mạnh chỉ bằng một tay
てっきんこんたりーと 鉄筋コンタリート
xi măng cốt sắt.
こうてつけーぶる 鋼鉄ケーブル
cáp thép.
てつのカーテン 鉄のカーテン
rèm sắt; màn sắt
てっきんコンクリート 鉄筋コンクリート
bê tông cốt thép
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.