Các từ liên quan tới 片思い (Jungle Smileの曲)
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
片思い かたおもい
sự yêu đơn phương; tình đơn phương
鮑の片思い あわびのかたおもい
tình yêu đơn phương
思いかげず 思いかげず
Không ngờ tới
鮑の貝の片思い あわびのかいのかたおもい
tình yêu bí mật, không được đáp lại
片思う かたおもう
Tình đơn phương
思い思い おもいおもい
tùy ý, tự do bày tỏ,làm theo suy nghĩ của mình
思いの丈 おもいのたけ
một có trái tim