Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
片手湯桶 かたゆとう
gáo múc nước
手桶 ておけ
Cái xô; cái thùng
片手 かたて
một tay
片手間 かたてま
trong thời gian rảnh rỗi; công việc vặt
片手鍋 かたてなべ
cái bình đơn - có quai
片手鍬 かたてくわ
cuốc một tay
片手ザル かたてザル
rổ rá có một bên tay cầm
桶 おけ
cái xô; xô đựng nước