両端入れ
りょーはしいれ「 LƯỠNG ĐOAN NHẬP」
Đặt cả hai đầu
Phương pháp đếm thời gian trả lãi bao gồm ngày bắt đầu tính trong một ngày và phương pháp đếm bao gồm cả ngày tính đến ngày kết thúc khi tính lãi
両端入れ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 両端入れ
両端 りょうたん りょうはし りょうはじ
hai rìa; hai rìa ngoài; hai gờ ngoài; hai đầu
両玉 両玉
Cơi túi đôi
両極端 りょうきょくたん
hai đầu cực nam bắc, hai đầu cực âm dương
片端入れ かたはしいれ
phương pháp đếm thời gian mục tiêu tính lãi suất chỉ quan tâm ngày kết thúc
こーひーをいれる コーヒーを入れる
pha cà-phê
ちーくをいれる チークを入れる
đánh má hồng; đánh phấn hồng.
両端揃え りょーはしそろえ
căn đều một đoạn văn
首鼠両端 しゅそりょうたん
tiến thoái lưỡng nan