Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
片肌脱ぐ かたはだぬぐ
để cho mượn một bàn tay
肌 はだ はだえ
bề mặt
ざらざらな(はだが) ざらざらな(肌が)
xù xì; sần sùi; nhám
片片 へんぺん
những mảnh chắp vá; từng mảnh vỡ
肌ツヤ はだつや
Độ bóng của da
素肌 すはだ
phơi bày thân thể (trần truồng); nước da (mặt e.g.,)
諸肌 もろはだ
cả hai vai
肌馬 はだうま
ngựa cái giống (để nhân giống ngựa đua)