Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 片野鴨池
野鴨 のがも
vịt hoang, vịt trời
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
アルカリでんち アルカリ電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
アルカリかんでんち アルカリ乾電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
鴨 かも カモ
vịt rừng; vịt trời; kẻ ngốc nghếch dễ bị đánh lừa