Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 片頭痛
片頭痛-発作性 かたずつう-ほっさせい
chứng tăng huyết áp kịch phát
眼筋麻痺性片頭痛 がんきんまひせーへんずつー
đau nửa đầu gây viêm mắt (ophthalmic migraine)
前兆のある片頭痛 ぜんちょーのあるかたずつー
đau nửa đầu có aura (triệu chứng bất thường)
前兆のない片頭痛 ぜんちょーのないかたずつー
đau nửa đầu không có triệu chứng bất thường
頭痛 ずつう とうつう
đau đầu.
頭痛薬 ずつうやく)
Thuốc đau đầu
偏頭痛 へんずつう へんとうつう
chứng đau nửa đầu
片腹痛い かたはらいたい
buồn cười, tức cười, lố bịch, lố lăng