Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
腹痛 ふくつう はらいた
cơn đau bụng
側腹痛 がわふくつー
đau vùng bên (mạn sườn)
お腹が痛い おなかがいたい
đau bụng.
腹が痛む はらがいたむ
xót dạ.
腹を痛める はらをいためる
Đau bụng
片頭痛-発作性 かたずつう-ほっさせい
chứng tăng huyết áp kịch phát
痛痛しい いたいたしい
cảm động
前兆のない片頭痛 ぜんちょーのないかたずつー
đau nửa đầu không có triệu chứng bất thường