片頭痛-発作性
かたずつう-ほっさせい
Chứng tăng huyết áp kịch phát
片頭痛-発作性 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 片頭痛-発作性
群発性頭痛 ぐんぱつせいずつう
đau đầu cụm
頭痛群発 ずつうぐんぱつ
đau đầu cụm
頭痛-群発 ずつー-ぐんぱつ
một loại đau đầu dữ dội có xu hướng tái phát trong khoảng thời gian vài tuần và cơn đau thường giới hạn ở một bên đầu
群発頭痛 ぐんぱつずつう
đau đầu cụm, đau đầu chùm
発作性 ほっさせい
liệt
眼筋麻痺性片頭痛 がんきんまひせーへんずつー
đau nửa đầu gây viêm mắt (ophthalmic migraine)
頭痛 ずつう とうつう
đau đầu.
頭痛-緊張性 ずつう-きんちょうせい
bệnh đau đầu tuýp căng thẳng