Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 版籍
版籍奉還 はんせきほうかん
Nằm trong sự kiến thiết bộ máy nhà ước thời kì Minh Trị. 
籍 せき
gia đình,họ (của) ai đó đăng ký; một có nơi ở
版 はん
bản in
籍船 せきせん
tàu đã đăng ký
縁籍 えんせき
bà con thân thuộc, người có họ
除籍 じょせき
sự tách hộ tịch; việc tách hộ tịch; sự đuổi ra; sự tống ra.
転籍 てんせき
sự chuyển tịch; sự chuyển hộ tịch; sự chuyển hộ khẩu
医籍 いせき
sổ đăng ký (của) thầy thuốc