Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
げきれつな、 激烈な、
dữ dội.
せんでんビラ 宣伝ビラ
truyền đơn.
でんそうけーぶる 伝送ケーブル
cáp điện.
でんそうエラー 伝送エラー
Lỗi truyền.
烈烈 れつれつ
nhiệt thành; dữ tợn; bạo lực
狼 おおかみ おおかめ おいぬ オオカミ
chó sói; sói
牙 きば
ngà
戒 かい いんごと
sila (precept)