Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 牛丘疹性口内炎
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
アレルギーせいびえん アレルギー性鼻炎
viêm mũi dị ứng
アトピーせいひふえん アトピー性皮膚炎
chứng viêm da dị ứng
丘疹 きゅうしん
mụn nhọt
アフタ性口内炎 アフタせいこうないえん
chứng viêm miệng
口内炎 こうないえん
viêm miệng; nhiệt mồm
水疱性口内炎 すいほうせいこうないえん
viêm miệng có mụn nước (một bệnh do vi-rút chủ yếu ảnh hưởng đến ngựa, gia súc và lợn)
水疱性口内炎インディアナウイルス すいほうせいこうないえんインディアナウイルス
virus gây bệnh mụn nước