Các từ liên quan tới 牛久市コミュニティバス
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
インドすいぎゅう インド水牛
trâu Ấn độ
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
こーひーぎゅうにゅう コーヒー牛乳
cà phê sữa.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
久久 ひさびさ
thời gian dài (lâu); nhiều ngày
ばくかん(きたべとなむのしょうし) バクカン(北ベトナムの省市)
Bắc Cạn.