Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
こーひーぎゅうにゅう コーヒー牛乳
cà phê sữa.
つぐ(みずを) 注ぐ(水を)
xịt.
牛乳 ぎゅうにゅう
sữa
乳牛 ちちうし にゅうぎゅう
bò sữa.
注意を注ぐ ちゅういをそそぐ
chú ý
注ぐ(水を) つぐ(みずを)
酒を注ぐ さけをそそぐ
rót rượu.
朱を注ぐ しゅをそそぐ
to flush bright red (e.g. of someone's face)