Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
回虫 かいちゅう
giun đũa
インドすいぎゅう インド水牛
trâu Ấn độ
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
こーひーぎゅうにゅう コーヒー牛乳
cà phê sữa.
アンドかいろ アンド回路
mạch AND
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.
かいてんドア 回転ドア
cửa quay; cửa xoay
ブタ回虫 ブタかいちゅう
giun đũa lợn