Các từ liên quan tới 牛島 (春日部市)
イースターとう イースター島
đảo Easter
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
春日 しゅんじつ はるひ はるび
ngày xuân, nắng xuân
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
見島牛 みしまうし
bò Mishima (một giống bò thịt cực kỳ nguy cấp của Nhật Bản)
インドすいぎゅう インド水牛
trâu Ấn độ
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
こーひーぎゅうにゅう コーヒー牛乳
cà phê sữa.