Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 牛島 (香川県)
香川県 かがわけん
một quận trên đảo Shikoku
麝香牛 じゃこううし ジャコウウシ
bò xạ hương (là loài động vật có vú duy nhất trong chi Ovibos thuộc họ Trâu bò sống ở Bắc Cực từ thời kỳ bằng hà cách đây gần 200.000 năm)
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
イースターとう イースター島
đảo Easter
見島牛 みしまうし
bò Mishima (một giống bò thịt cực kỳ nguy cấp của Nhật Bản)
インドすいぎゅう インド水牛
trâu Ấn độ