Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 牛放線菌症
放線菌症 ほうせんきんしょう
actinomycosis
放線菌 ほうせんきん
actinomycete, actinomycetes, ray fungus
放線菌目 ほーせんきんめ
actinomycetales (một bộ vi khuẩn)
放射線滅菌 ほうしゃせんめっきん
radiation sterilization
放線菌科(アクチノマイセス科) ほーせんきんか(アクチノマイセスか)
actinomycetaceae (một họ vi khuẩn)
急性放射線症 きゅうせいほうしゃせんしょう
hội chứng bức xạ cấp tính
放射菌 ほうしゃきん
actinomyces, actinomycetes, ray fungus
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc