Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 牛樟芝
樟 くすのき くす クスノキ クス
camphor tree (Cinnamomum camphora), camphorwood, camphor laurel
インドすいぎゅう インド水牛
trâu Ấn độ
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
こーひーぎゅうにゅう コーヒー牛乳
cà phê sữa.
犬樟 いぬぐす イヌグス
Machilus thunbergii (species of laurel)
樟脳 しょうのう
long não
玉樟 たまぐす
cây kháo vàng bông (Machilus thunbergii)
芝 しば
cỏ; cỏ thấp sát đất.