牛殺し
うしころし「NGƯU SÁT」
☆ Danh từ
Oriental photinia (species of shrub, Photinia villosa)

牛殺し được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 牛殺し
ブチころす ブチ殺す
đánh chết.
インドすいぎゅう インド水牛
trâu Ấn độ
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
こーひーぎゅうにゅう コーヒー牛乳
cà phê sữa.
矯角殺牛 きょうかくさつぎゅう
cách chữa còn tồi tệ hơn cẳn bệnh (ám chỉ rằng có những việc chỉ đang bị khiếm khuyết hay lỗi bé nhưng sau khi sửa chữa thì lại hỏng toàn bộ)
殺し ころし
tên sát nhân.
牛 うし ぎゅう ウシ
con bò
鬼殺し おにころし おにごろし
rượu mạnh