Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 牛窪密談記
密談 みつだん
mật đàm
ナイショ 秘密
Bí mật
インドすいぎゅう インド水牛
trâu Ấn độ
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
こーひーぎゅうにゅう コーヒー牛乳
cà phê sữa.
窪 くぼ
hõm, hốc, chỗ trũng
記録密度 きろくみつど
mật độ đóng gói
しんばんきろくカード 審判記録カード
thẻ ghi.