Các từ liên quan tới 牧の原 (印西市)
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
にしドイツ 西ドイツ
Tây Đức
にしヨーロッパ 西ヨーロッパ
Tây Âu
にしアフリカ 西アフリカ
Tây Phi
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
めこん(べとなむのせいぶ) メコン(ベトナムの西部)
miền tây.
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.