Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
幾内亜 ギニア
Guinea
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
茉莉 まつり マツリ まり
cây hoa nhài jessamine, màu vàng nhạt
牧 まき
đồng cỏ
野茉莉 えごのき エゴノキ
cây An tức hương
茉莉花 まつりか まりか
Hoa nhài
牧歌 ぼっか
bài hát hoặc bài thơ về đồng quê; bài hát mục đồng
牧草 ぼくそう
bãi cỏ