Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 牧内辰也
辰 たつ
Thìn - chi thứ năm trong mười hai con giáp (con Rồng, chòm sao Thiên Long)
也 なり
trợ từ chủ yếu dùng trong Hán Văn, đặt ở cuối câu, biểu thị sự khẳng định
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
牧 まき
đồng cỏ
甲辰 きのえたつ こうしん
(năm) Giáp Thìn
辰年 たつどし たつねん
năm Thìn, năm (của) chòm sao thiên long
庚辰 かのえたつ こうしん
năm Canh Thìn
壬辰 みずのえたつ じんしん
năm Nhâm Thìn