Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 牧島有希
希有 けう
hiếm có; khác thường
イースターとう イースター島
đảo Easter
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
イギリスしょとう イギリス諸島
quần đảo Anh
メーカーきぼうかかく メーカー希望価格
giá của nhà sản xuất đưa ra.
牧 まき
đồng cỏ
希 き ぎ まれ
hiếm có
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.