Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
牧歌 ぼっか
bài hát hoặc bài thơ về đồng quê; bài hát mục đồng
牧歌的 ぼっかてき
đồng quê; thôn dã
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
牧 まき
đồng cỏ
牧舎 ぼくしゃ
kho thóc; ổn định
牧者 ぼくしゃ
người chăm sóc súc vật
牧民 ぼくみん
cầm quyền
牧夫 ぼくふ