Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 牧田哲也
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
西田哲学 にしだてつがく
triết học Nishida
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
也 なり
trợ từ chủ yếu dùng trong Hán Văn, đặt ở cuối câu, biểu thị sự khẳng định
牧場田雲雀 まきばたひばり マキバタヒバリ
meadow pipit (Anthus pratensis), titlark
哲 てつ
hiền nhân; nhà hiền triết, nhà triết học
牧 まき
đồng cỏ
可也 かなり
kha khá; đáng chú ý; khá