Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
牧場田雲雀 まきばたひばり マキバタヒバリ
meadow pipit (Anthus pratensis), titlark
牧 まき
đồng cỏ
元旦 がんたん
ngày mùng một Tết; sáng mùng một Tết
歳旦 さいたん
năm mới có ngày
旦夕 たんせき
buổi sáng và buổi tối; ngày và đêm
月旦 げったん
Ngày đầu tiên của tháng Giêng