Các từ liên quan tới 牧神の午後への前奏曲
前奏曲 ぜんそうきょく
nhạc dạo, khúc dạo đầu
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
今日の午後 きょうのごご
chiều nay.
午後 ごご
vào buổi chiều; sau 12 giờ trưa; buổi chiều; chiều
午前 ごぜん
buổi sáng; vào buổi sáng; sáng
奏曲 そうきょく
bản xônat
前奏 ぜんそう
việc mở đầu (một sự kiện); đoạn mở đầu (một bài thơ); hành động mở đầu; sự kiện mở đầu; khúc mở đầu (âm nhạc).
牧神 ぼくしん
chúa trời (của) thú nuôi nâng; cái chảo