Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 牧野公昭
牧野 ぼくや まきの
trại nuôi súc vật (ở Mỹ, Ca, na, đa), quản lý trại chăn nuôi
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
昭昭 しょうしょう
rõ ràng, sáng sủa, đơn giản, hiển nhiên
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
昭昭たる あきらあきらたる
sáng sủa (hiếm có); sáng sủa; phàn nàn; hiển nhiên