Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 物価スライド
スライド スライド
trượt, dời, di chuyển,...trang trong powerpoint
物価 ぶっか
giá cả
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
スライドガラス スライドグラス スライド・ガラス スライド・グラス
phiến kính hiển vi
スライド/カバーグラスケース スライド/カバーグラスケース
đế kính trượt