物価上昇率
ぶっかじょうしょうりつ
☆ Danh từ
Tỷ lệ lạm phát

物価上昇率 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 物価上昇率
物価上昇 ぶっかじょうしょう
sự tăng giá
上昇率 じょうしょうりつ
tỷ lệ tăng lên
株価上昇 かぶかじょうしょう
tăng giá cổ phiếu
上昇 じょうしょう
sự tăng lên cao; sự tiến lên
上昇線 じょうしょうせん
tuyến trên
上昇調 じょうしょうちょう
âm điệu tăng
急上昇 きゅうじょうしょう
Tăng cao đột ngột; tăng trưởng gấp
上昇期 じょうしょうき
thời kỳ tăng trưởng; thời kỳ đang lên; giai đoạn tăng trưởng; thời kỳ thịnh vượng